Dự án Lúa Hữu Cơ ĐBSCL

Liên kết hơn 58 Hợp tác xã – 3.000 ha canh tác – hướng tới nền nông nghiệp phát thải thấp và bền vững


1. Bối cảnh và động lực hình thành

Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL) là “vựa lúa” của Việt Nam, cung cấp hơn 50% sản lượng lúa và 90% lượng gạo xuất khẩu cả nước. Tuy nhiên, vùng đất màu mỡ này đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng: biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn, chi phí đầu vào tăng, sản xuất manh mún, và thiếu minh bạch chuỗi giá trị.

Trước những biến động đó, Dự án Lúa Hữu Cơ ĐBSCL ra đời với mục tiêu tái cấu trúc ngành lúa gạo theo hướng xanh – sạch – thông minh, thông qua việc liên kết 58 hợp tác xã nông nghiệp trên hơn 3.000 ha đất canh tác hữu cơ. Dự án hướng đến xây dựng chuỗi giá trị lúa gạo bền vững, giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao thu nhập cho nông dân, và đáp ứng tiêu chuẩn thị trường quốc tế.


2. Mục tiêu tổng thể

  • Phát triển vùng nguyên liệu lúa hữu cơ chất lượng cao đạt chứng nhận quốc tế (EU, USDA).

  • Giảm phát thải khí nhà kính thông qua mô hình canh tác “ướt – khô xen kẽ” (AWD) và sử dụng phân bón sinh học BioProtein.

  • Số hóa toàn bộ quy trình sản xuất bằng nền tảng công nghệ GLORIN, giúp truy xuất nguồn gốc, minh bạch dữ liệu và tài sản hóa giá trị ESG.

  • Liên kết chuỗi 5 nhà – Nông dân, Nhà khoa học, Nhà doanh nghiệp, Nhà băng và Nhà nước – để xây dựng mô hình kinh tế nông nghiệp tuần hoàn tại ĐBSCL.


3. Quy mô và phạm vi thực hiện

  • Địa bàn triển khai: Các tỉnh Sóc Trăng, Hậu Giang, An Giang, Đồng Tháp, Kiên Giang và Cần Thơ.

  • Diện tích vùng canh tác: Hơn 3.000 ha, tập trung vào giống lúa ST24 và ST25 – các giống gạo đặc sản Việt Nam đạt giải “Gạo ngon nhất thế giới”.

  • Đơn vị tham gia: Hơn 58 hợp tác xã và tổ hợp tác nông dân, cùng các viện nghiên cứu, doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu.


4. Phương thức triển khai

🌱 Canh tác hữu cơ & giảm phát thải

  • Áp dụng quy trình canh tác hữu cơ 3 không: không thuốc hóa học, không phân bón vô cơ, không chất kích thích sinh trưởng.

  • Sử dụng chế phẩm sinh học BioProtein – chiết xuất đạm thủy phân từ phụ phẩm nông nghiệp – để thay thế đạm công nghiệp, giảm phát thải nitrous oxide (N₂O).

  • Ứng dụng kỹ thuật tưới “ướt – khô xen kẽ” (AWD) giúp giảm 30–50% lượng nước tưới và 40% phát thải khí mê-tan (CH₄).

📡 Ứng dụng công nghệ số GLORIN

  • Mỗi thửa ruộng được gắn mã dNFT vùng sản xuất, tích hợp dữ liệu IoT (độ ẩm, pH, dinh dưỡng đất) và chứng nhận hữu cơ.

  • Hệ thống GLORIN xác thực nguồn gốc và quản trị chuỗi dữ liệu – từ gieo trồng, thu hoạch đến xuất khẩu.

  • Tín chỉ carbon được tính toán và tài sản hóa tự động, giúp nông dân có thêm nguồn thu từ giá trị môi trường.

🤝 Liên kết chuỗi và phát triển thị trường

  • Doanh nghiệp thu mua và chế biến gạo được kết nối trực tiếp với hợp tác xã thông qua hợp đồng số trên nền tảng GLORIN.

  • Xây dựng thương hiệu “Gạo Hữu Cơ ĐBSCL – Net Zero Rice”, hướng đến thị trường EU, Nhật Bản và Bắc Mỹ.

  • Tạo quỹ bảo hiểm tham số (dựa trên dữ liệu thời tiết thực) giúp bảo vệ nông dân trước rủi ro thiên tai.


5. Hiệu quả và tác động

🌾 Kinh tế – xã hội

  • Nông dân tham gia dự án có thu nhập tăng 20–30% so với canh tác truyền thống.

  • Giảm chi phí đầu vào (phân bón, nước, năng lượng), đồng thời tăng giá trị bán nhờ chứng nhận hữu cơ và truy xuất rõ ràng.

  • Tăng năng lực quản trị của hợp tác xã, hình thành mạng lưới sản xuất tập trung, dữ liệu hóa và minh bạch.

🌍 Môi trường

  • Mỗi hecta lúa hữu cơ giảm trung bình 3–4 tấn CO₂e so với mô hình truyền thống.

  • Cải thiện độ phì nhiêu đất, giảm ô nhiễm nguồn nước và bảo tồn hệ sinh thái đồng ruộng.

  • Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước mua tín chỉ carbon nông nghiệp để bù đắp phát thải.

🔗 Công nghệ & Quản trị

  • Thiết lập hệ thống quản lý nông nghiệp số hóa toàn diện trên nền tảng GLORIN.

  • Đưa nông dân vào hệ sinh thái kinh tế số, giúp họ trở thành chủ thể của dữ liệu và tài sản môi trường.

  • Tạo cơ sở khoa học cho việc mở rộng mô hình “Lúa – Tôm – Carbon” tại toàn vùng ĐBSCL.


6. Tầm nhìn dài hạn

Dự án Lúa Hữu Cơ ĐBSCL không chỉ là một chương trình nông nghiệp, mà là một cuộc chuyển đổi căn bản về tư duy sản xuất và quản trị giá trị. Từ những cánh đồng manh mún, dự án đang hình thành một vùng nguyên liệu tập trung, minh bạch và được số hóa toàn diện, hướng đến một nền nông nghiệp phát thải thấp, thích ứng khí hậu và có khả năng hội nhập toàn cầu.

Trong tương lai, dự án sẽ mở rộng quy mô lên 10.000 ha, trở thành mô hình chuẩn mực của Việt Nam về kinh tế nông nghiệp xanh, góp phần đưa thương hiệu gạo Việt vươn ra thế giới, và hiện thực hóa cam kết Net Zero 2050 của quốc gia.


7. Thông điệp kết nối

“Từ hạt gạo – khởi nguồn của sự sống – chúng tôi kiến tạo một hành trình mới:
minh bạch – bền vững – và trọn vẹn giá trị.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *